Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 39 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9780 (BlackBerry Onyx II 9780) Black đại diện cho BlackBerry 9780 | vs | BlackBerry Curve 9360 Apollo Black đại diện cho Curve 9360 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 256MB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - QWERTY keyboard - Touch-sensitive optical trackpad | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 14 mm | vs | 109 x 60 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
BlackBerry 9780 vs DROID 2 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry 9780 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9800 |
BlackBerry 9780 vs DROID X |
BlackBerry 9780 vs Desire Z |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha |
BlackBerry 9780 vs Samsung Fascinate |
BlackBerry 9780 vs Bold 9650 |
BlackBerry 9780 vs Tour 9630 |
BlackBerry 9780 vs Style 9670 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9790 |
HTC EVO vs BlackBerry 9780 |
HTC HD7 vs BlackBerry 9780 |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 |
MILESTONE 2 vs BlackBerry 9780 |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 |
HTC Desire vs BlackBerry 9780 |
Galaxy S vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Curve 9360 vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 8900 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Nokia 701 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 700 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 8320 |
Curve 9360 vs Curve 8310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Curve 9360 vs Curve 8530 |
Curve 9360 vs Bold 9790 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Pearl 9100 |
Curve 9360 vs Pearl 9105 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9315 |
Curve 9360 vs Curve 9370 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
iPhone 4 vs Curve 9360 |
Nokia E6 vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |
Kiểu dáng rất bắt mắt(3.747 ngày trước)