Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay Nokia 700, Curve 9360 vs Nokia 700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay Nokia 700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,7
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Cool Grey
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Peacock Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Silver/White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (7 ý kiến)
nijianhapkhaulịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.468 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.475 ngày trước)
jonstonevndáng khoẻ mạnh mẽ nhiều chức năng hay(4.209 ngày trước)
dailydaumo1BB luôn luôn là đẳng cấp thực sự. Nó làm cho mình ko thể cưỡng lại được(4.487 ngày trước)
votienkdu dùng cho công việc thì thực sự hữu ích, tiết kiệm thời gian, xử lý nhanh nhạy, đánh giá là 10 điểm tuyệt đối
Nếu dùng để giải trí thì tốt nhất nên tích thêm mấy củ nữa mua Ip mà chơi :))
Còn mình thì đang 2 tay 2 súng, 1 Ipod4 + 1BB9780 , vừa chơi vừa làm thoải mái hehe(4.514 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiThích Black Berry Curve 9360 hơn. nhìn phong cách và doanh nhân hơn(4.568 ngày trước)
diaocvanphat1 phiếu cho Curve 9360, BlackBerry nhiều ứng dụng hơn.(4.650 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 700 (6 ý kiến)
luanlovely6đa chiều hơn thay vì chỉ cảm biến xoay ngang/dọc như ở các thiết bị cũ.(3.704 ngày trước)
hakute6Kiêu dáng đẹp, màn hình đẹp, cảm ứng tuyệt, chơi game sướng(3.720 ngày trước)
tramliketoi rat thich ve kieu dang, chat luong san pham.(3.744 ngày trước)
hoccodon6mang đến cho bạn một trải nghiệm âm nhạc trọn vẹn(3.916 ngày trước)
hongnhungminimartMàn hình cảm ứng tiện lướt web hơn(4.574 ngày trước)
xb043667700 có xô lí đồ họa,vi xử lí 1Gb, ROM 1Gb(4.605 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsNokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
đại diện cho
Nokia 700
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsNokiaHãng sản xuất
Chipset800 MHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvs2GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1080mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng99gvs96gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs110 x 50.7 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ