Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay Curve 9370, Curve 9360 vs Curve 9370

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay Curve 9370 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 9360
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Curve 9370
( 0 người chọn )
5
0
Curve 9360
Curve 9370

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 9370
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (2 ý kiến)
nijianhapkhaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.604 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9370 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsBlackBerry Curve 9370
đại diện cho
Curve 9370
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvs1GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Document viewer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs348giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs99gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs109 x 60 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ