Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 9360 (4 ý kiến)
sanphamchinhhang_01phím bấm tinh tế, độ bền cao, chất lượng khỏi phải bàn(3.287 ngày trước)
nijianhapkhaumới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.471 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.478 ngày trước)
ngocnttMỏng nhẹ dễ cầm, bộ xử lý nhanh, màn hình sắc nét(3.686 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9315 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9360 Apollo Black đại diện cho Curve 9360 | vs | BlackBerry Curve 9315 đại diện cho Curve 9315 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Không có | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Geo-tagging, face detection, image stabilization | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 288 giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 11 mm | vs | 109 x 60 x 12.7mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 9360 vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 8900 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Nokia 701 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 700 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 8320 |
Curve 9360 vs Curve 8310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Curve 9360 vs Curve 8530 |
Curve 9360 vs Bold 9790 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Pearl 9100 |
Curve 9360 vs Pearl 9105 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9370 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 |
Nokia N9 vs Curve 9360 |
iPhone 4 vs Curve 9360 |
Nokia E6 vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |