Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 20 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation (HTC Pyramid) đại diện cho HTC Sensation | vs | BlackBerry Curve 9360 Apollo Black đại diện cho Curve 9360 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 109 x 60 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Photon 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs LG Thrill 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Desire S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Nexus S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Motorola DROID X2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Vivid | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC One V | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC One X | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs HTC ChaCha |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 8900 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 8520 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Nokia 701 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 8320 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 8310 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9350 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Bold 9790 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Pearl 9100 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Pearl 9105 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Curve 9360 |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Curve 9360 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Curve 9360 |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs Curve 9360 |
kiểu dáng đẹp sang trọng(4.652 ngày trước)