Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay Curve 9350, Curve 9360 vs Curve 9350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay Curve 9350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (9 ý kiến)
nijianhapkhausang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.468 ngày trước)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.475 ngày trước)
hakute6luôn là sự lựa chọn hoàn hảo cho moi người, chức năngda dạng, phong phú(3.720 ngày trước)
tramlikesang trọng, giá phải chăng, thương hiệu nổi tiếng(3.744 ngày trước)
hoccodon6tốc độ nt nhanh hơn , màn hình rõ to, kiểu đẹp hơn(3.917 ngày trước)
dailydaumo1giao diện tiện sử dụng hơn, chạy chương trình nhanh hơn(4.488 ngày trước)
votienkdBlackBerry Curve 9360 Apollo Ưu điểm: Có sự cải tiến nhiều so với những dòng sản phẩm trước.(4.514 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaichiếc này lướt web nhanh hơn chiếc kia mà cũng đẹp hơn nữa(4.526 ngày trước)
mkdlufucó công nghệ 3g là khoái rồi.dáng ngon(4.773 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9350 (3 ý kiến)
hongnhungminimartnhìn 2 con Curve cũng sêm sêm nhau(4.574 ngày trước)
kdtvcomgroup511Curve 9350 ban phim thiet ke dep hon(4.774 ngày trước)
kdtvcomgroup56Curve 9350 gia re hon nhieu dep hon(4.775 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsBlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
đại diện cho
Curve 9350
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs348giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs99gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs109 x 60 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ