Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 23 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N9 (17 ý kiến)
nijianhapkhauwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.468 ngày trước)
xedienhanoigiá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng(3.475 ngày trước)
hakute6chất lượng cao,sắc nét, giá phải chăng(3.720 ngày trước)
tramlikegiá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng(3.744 ngày trước)
hoccodon6dùng em này đã được 2 năm mà chưa phải sửa chữa gì chức năng thì rất ok(3.917 ngày trước)
chiocoshopem kia bàn phím quá nhiều nút, rắc rối phiền phức trong sử dụng(4.243 ngày trước)
KIENSONTHANHĐẹp, sang trọng, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh(4.311 ngày trước)
duyhoang_netkhá nhiều ứng dụng và tính năng(4.491 ngày trước)
dailydaumo1màn hình cảm ứng hay hơn dùng máy bàn phím(4.553 ngày trước)
hongnhungminimartkhá nhiều ứng dụng và tính năng(4.574 ngày trước)
tuyenha152Nokia N9 Sạc USB nhanh AC-16 với dây cáp có thể tháo rời để bạn có thể tùy thích sạc thông qua lỗ cắm điện trên tường hoặc sạc với máy tính, hay để truyền tải nhạc và hình ảnh. Rất tiện lợi.(4.703 ngày trước)
Mở rộng
bup_be_ben_ngheCác sản phẩm của Nokia luôn được tôi lựa chọn(4.713 ngày trước)
yqcyqcN9 hơi giống với Iphone :D mình thích(4.752 ngày trước)
phuongvy11kieu dang sang trong va dang cap hon(4.754 ngày trước)
xuanhoa58mình sẽ mua nó chắc chắn là như vậy(4.771 ngày trước)
JoseNguyenNokia N9 là một chiếc điện thoại mới với nhiều cải tiến và sự đột phá đến từ Nokia. N9 co chip 1GHZ, màn hình đẹp cùng với một hệ điều hệ mới, "touch" hoàn toàn đủ sức cạnh tranh với mọi đối thủ.(4.779 ngày trước)
Mở rộng
luutieuvynhiểu tiện ích và tính năng vượt trội(4.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9360 (6 ý kiến)
tebetiThiết kế sang trọng. Nhìu lựa chọn màu(3.288 ngày trước)
votienkdNếu bạn là người am hiểu và sành điệu thì đây chính là sản phẩm tuyệt vời nhất mà bạn cần nghĩ tới và nên mua nó.(4.515 ngày trước)
anhduy2110vnnhiều chức năng ,nhỏ gọn ,truy cập internet nhanh ,đẹp hơn về hình thức, cảm ứng tốt hơn ,độ phân giải cao, tuyệt vời trên cả mong đợi ,1 DÒNG SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ MỚI, CẢM ỨNG NHẠY, THIẾT KẾ ĐẸP MẮT(4.558 ngày trước)
Mở rộng
mrkim991Blackberry quá tuyệt vời, người có tiền và biết chơi sang là người chọn Curve 9360(4.740 ngày trước)
pkdaorẻ hơn nhưng tính năng tương đương(4.774 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Curve 9360 vì mìnhc ảm thấy IPhone và Nokia đã qua thời vàng son rồi(4.780 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | BlackBerry Curve 9360 Apollo Black đại diện cho Curve 9360 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Geo-tagging, face detection, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 109 x 60 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS |
Nokia N9 vs iPhone 4S |
Nokia N9 vs Galaxy S |
Nokia N9 vs HTC Desire |
Nokia N9 vs Nokia X7 |
Nokia N9 vs Motorola Atrix |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs Motorola DEFY |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs HTC HD7 |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs DROID 2 |
Nokia N9 vs Desire S |
Nokia N9 vs Sony Xperia Arc S |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Nokia N9 vs Live with Walkman |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs Tour 9630 |
Nokia N9 vs Motorola RAZR |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs HD7S |
Galaxy S2 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
Curve 9360 vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs Curve 3G 9300 |
Curve 9360 vs Curve 8900 |
Curve 9360 vs Curve 8520 |
Curve 9360 vs Nokia 701 |
Curve 9360 vs Nokia 500 |
Curve 9360 vs Nokia 700 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 8320 |
Curve 9360 vs Curve 8310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Curve 9360 vs Curve 8530 |
Curve 9360 vs Bold 9790 |
Curve 9360 vs Curve 9380 |
Curve 9360 vs Pearl 9100 |
Curve 9360 vs Pearl 9105 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9315 |
Curve 9360 vs Curve 9370 |
Bold Touch 9900 vs Curve 9360 |
BlackBerry 9780 vs Curve 9360 |
iPhone 4 vs Curve 9360 |
Nokia E6 vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |