Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay Curve 8310, Curve 9360 vs Curve 8310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay Curve 8310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 8310 Titan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8310 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Curve 8310
Giá: 450.000 ₫      Xếp hạng: 3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (4 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp, màu sắc sang trọng, phần mềm tương đối tốt,(3.478 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã đẹp, màu sắc sang trọng, phần mềm tương đối tốt(3.491 ngày trước)
hakute6là nhất rồi hình ảnh chất lượng, âm thanh nghe cũng ngọt(3.723 ngày trước)
hoccodon6giá thành rẻ hơn nhưng màn hình to hơn(3.924 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8310 (2 ý kiến)
tramlikesử dụng nhanh,pin khỏe,máy bền, phụ kiện dễ thay thế(3.747 ngày trước)
luanlovely6Mẫu mã đẹp, màu sắc sang trọng, phần mềm tương đối tốt, giá tiền rẻ.(3.976 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsBlackBerry Curve 8310
đại diện cho
Curve 8310
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsIntel XScale PXA270 (312 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
• Titanium Gold
Màu
Trọng lượng99gvs111gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs107 x 60 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ