Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay Bold 9790, Curve 9360 vs Bold 9790

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay Bold 9790 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (11 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.227 ngày trước)
nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.465 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình cảm ứng tiện lướt web hơn(3.471 ngày trước)
huyrauvodichnói chung là 2 chiếc điện thoại không có điểm nào nổi bật(3.615 ngày trước)
trangdepKhông sản phẩm nào có thể so sánh bằng sản phẩm này(4.015 ngày trước)
mobihot83Chọn Curve 9360 giá rẻ ,có công nghệ NFC và đầy đủ tính năng khác như Bold 9790(4.213 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình cảm ứng tiện lướt web hơn(4.436 ngày trước)
votienkdtuy nhiên các bạn nếu đã từng dùng qua các dòng Blackberry thì sẽ thấy được những ưu điểm nổi bật của nó.(4.463 ngày trước)
kieudinhthinhmàn hình rộng rãi, dễ nhìn, trang trọng(4.480 ngày trước)
TajlocChay rat em, ko che vao dau duoc(4.540 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold 9790 (8 ý kiến)
smileshop102chất lượng được, hiện tại mình đang dùng 1 cái(3.584 ngày trước)
hakute6có sự khập khiễng khi so sánh 2 sản phẩm này(3.680 ngày trước)
tramlikeTôi đã sử dụng và thấy chất lượng tốt và tôi tin tưởng!(3.692 ngày trước)
hoccodon6Điện thoại có hệ điều hành thông minh hơn rất nhiều(3.882 ngày trước)
thanh64bitKiểu dáng cứng cáp, các phím điều khiển gọn nhẹ dễ bấm, xử lý mạnh mẽ và thời lượng pin cao hơn(4.261 ngày trước)
hongnhungminimarttiền nào của nấy. vote cho 9790(4.532 ngày trước)
svalmtaTất nhiên chọn Bold vì thiết kế của rất sang trọng và đẹp đẽ ( tuy nhiên 9790 chưa thực sự nổi bật trong dòng bold của BB)(4.605 ngày trước)
thampham189Bộ nhớ trong lên tới 8 GB, rất nhiều tính năng(4.646 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsBlackBerry Bold 9790 (RIM BlackBerry Onyx III/ RIM BlackBerry Bellagio)
đại diện cho
Bold 9790
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsMarvel Tavor MG1 1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.45inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- NFC support (carrier-dependent)
- SNS applications
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs107gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs110 x 60 x 11.4 mmKích thước
D

Đối thủ