Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 21 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X6 Red on Black 32GB đại diện cho Nokia X6 | vs | Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black đại diện cho Satio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Symbian OS, Series 60 5th edition | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - Scratch-resistant glass surface | vs | - Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection - Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash - Google maps - Gesture control - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Po 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51 x 13.8 mm | vs | 112 x 55 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X6 vs Nokia C6-01 |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia X6 vs Nokia N900 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs HTC Aria |
Nokia X6 vs Nokia C6 |
Nokia X6 vs Samsung Wave |
Nokia X6 vs Nokia C7 |
Nokia X6 vs Vivaz pro |
Nokia X6 vs Nokia E5 |
Nokia X6 vs Nokia N97 mini |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia X6 vs Nokia C5-03 |
Nokia X6 vs Nokia X2 |
Nokia X6 vs Defy Mini XT320 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
BACKFLIP vs Nokia X6 |
Milestone vs Nokia X6 |
Motorola DEFY vs Nokia X6 |
iPhone 3GS vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia ray |
Satio vs HTC HD2 |
Satio vs Curve 8520 |
Satio vs Sony Vivaz |
Satio vs Sony Aino |
Satio vs M8910 Pixon12 |
Satio vs Samsung Omnia II |
Satio vs Sony C905 |
Vivaz pro vs Satio |
Nokia C6 vs Satio |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia 5800 vs Satio |
iPhone 3GS vs Satio |
Nokia E7 vs Satio |
Nokia N8 vs Satio |
HTC Hero vs Satio |
Nokia C7 vs Satio |
Cảm ứng nhạy
Nghe nhạc hay
Chụp ảnh đẹp
Kiểu dáng cũng tương đối
Nhược điểm
HĐH chậm
Ít ứng dụng so với 3rd (cá nhân m thấy vậy)
Hao pin
Rơi dễ hở vỏ
Nhiều khe cạnh dễ bám bụi(4.747 ngày trước)
Các tính năng của SE không thua kém gì so với X6 mà giá cả lại phải phù hợp với túi tiền.
Cảm ứng của SE Satio hơi kém một chút nhưng vẫn rất mượt.
Một phiếu ủng hộ cho SE satio.(4.538 ngày trước)
Tôi đang dùng K800i của SE, 3,2mp mà chụp sắc nét hon mọi dòng đt khác 5 Mp.(4.643 ngày trước)
camera lại 12 mp nữa # #(4.706 ngày trước)