Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 27 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X6 Red on Black 32GB đại diện cho Nokia X6 | vs | Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Mozambique | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - Scratch-resistant glass surface | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51 x 13.8 mm | vs | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X6 vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Defy Mini XT320 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
BACKFLIP vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Bold 9700 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Storm2 9520 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia C6 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Omnia HD |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia N86 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia E75 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | MILESTONE XT720 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia N900 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | HTC Hero vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Milestone vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Nokia N97 |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs Nokia N97 |
tui thích con này hơn kiểu dáng lạ lạ sao ý(4.642 ngày trước)