Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia active hay Sony Xperia mini, Sony Xperia active vs Sony Xperia mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia active hay Sony Xperia mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia active
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia mini
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Sony Xperia active
Sony Xperia mini

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) White Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 5
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) White
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia active (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia mini (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình tốc độ kiểu dáng tương tự nhau nhung Sony Xperia mini giá rẻ hơn và màn hình rộng hơn(3.870 ngày trước)
binhbinh88nhỏ gọn , sang trọng , đẹp, âm thanh nghe rõ(4.205 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black
đại diện cho
Sony Xperia active
vsSony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red
đại diện cho
Sony Xperia mini
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs320MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Water (Water), Dust proof

- Touch sensitive controls
- Scratch-resistant display
- Timescape UI
- Sony xLOUD enhancement
- Dust and water resistant
- Flashlight
- Digital compass
- SNS integratio
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Voice memo
- Adobe flash 10.1 support
- Predictive text input
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Geo-tagging, image stabilization, smile and face detection, touch focus
- Stereo FM radio with RDS
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Cam
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng111gvs99gTrọng lượng
Kích thước92 x 55 x 16.5 mmvs88 x 52 x 16 mmKích thước
D

Đối thủ