Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 38 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Mini S5570 Black đại diện cho Galaxy Mini S5570 | vs | Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red đại diện cho Sony Xperia mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 160MB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, image stabilization, smile and face detection, touch focus - Stereo FM radio with RDS - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 99g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.4 x 60.8 x 12.1 mm | vs | 88 x 52 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Mini S5570 vs Galaxy Gio | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Samsung Star II | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Sony Ericsson W8 | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Acer E120 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Galaxy 551 vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini |
Phù hợp với phụ nữ hơn vì dáng máy mềm mại.(4.640 ngày trước)
Màn hình chất lượng hơn, nói chúng Sony tốt :)(4.625 ngày trước)
Caj nao cung nhu caj nao, tjen nao cua nay ma
Chay cung duoc nhung mau nhjn hoj dam(4.734 ngày trước)