Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 68 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E72 Zodium Black đại diện cho Nokia E72 | vs | BlackBerry Bold 9700 White đại diện cho Bold 9700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | 624 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 UI | vs | BlackBerry OS 5.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.36inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 250MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key - Optical trackpad - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice command/dial - Printing - Talk time 6h / Standby 576h (3G) | vs | - Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 58 x 10 mm | vs | 109 x 60 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E72 vs Nokia X7 |
Nokia E72 vs Nokia E63 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E6 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Nokia C6 |
Nokia E72 vs Nokia E5 |
Nokia E72 vs HTC ChaCha |
Nokia E72 vs Curve 8900 |
Nokia E72 vs Curve 8520 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia C5 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 311 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E72 |
Nokia E71 vs Nokia E72 |
Bold 9700 vs Storm2 9550 |
Bold 9700 vs Torch 9810 |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs Bold 9650 |
Bold 9700 vs HTC HD2 |
Bold 9700 vs Curve 3G 9300 |
Bold 9700 vs Curve 8900 |
Bold 9700 vs Curve 8520 |
Bold 9700 vs Tour 9630 |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs Style 9670 |
Bold 9700 vs Bold 9790 |
Bold 9700 vs Pearl 9100 |
Bold 9700 vs Pearl 9105 |
Bold 9700 vs Acer Liquid Glow |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Acer Liquid vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Torch 9800 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9900 vs Bold 9700 |
BlackBerry 9780 vs Bold 9700 |
Bold Touch 9930 vs Bold 9700 |
2. Blackberry chuyên dành cho doanh nhân và dân văn phòng nên có hệ thống các ứng dụng hỗ trợ tốt và cơ sở hạ tầng ở Việt Nam đã hỗ trợ những ứng dụng này như các gói BIS của mobifone, viettel
3. Hệ điều hành của blackberry tuy được coi là cũ so với android hay ios nhưng vẫn rất tốt và ổn định nếu so với symbian già cỗi trên Nokia e72
3. Bàn phím của blackberry cho độ nảy và bấm êm hơn so với E72
4. Màn hình...(4.616 ngày trước)