Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 20 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E72 Zodium Black đại diện cho Nokia E72 | vs | Nokia C5 Grey đại diện cho Nokia C5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 UI | vs | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.36inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 250MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • AMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key - Optical trackpad - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Voice command/dial - Printing - Talk time 6h / Standby 576h (3G) | vs | - Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 670giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 58 x 10 mm | vs | 112 x 46 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E72 vs Nokia X7 |
Nokia E72 vs Nokia E63 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Nokia E7 |
Nokia E72 vs Nokia E6 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E72 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E72 vs Bold 9700 |
Nokia E72 vs Nokia C6 |
Nokia E72 vs Nokia E5 |
Nokia E72 vs HTC ChaCha |
Nokia E72 vs Curve 8900 |
Nokia E72 vs Curve 8520 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia X3 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 311 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E72 |
Nokia E71 vs Nokia E72 |
Cuộc gọi hội nghị 6 người có thể tham gia(4.634 ngày trước)