Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy R (6 ý kiến)
hakute6Một sự so sánh quá khập khiễng chắc ai cug chọn con Galaxy R này(3.761 ngày trước)
hoacodonđẳng cấp hơn hẳn, thiết kế tinh tế(4.013 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế đẹp, Galaxy r sang trọng ứng dụng nhiều(4.285 ngày trước)
lan130Nhiều tính năng ,pin bền sóng khỏe ,truy cập mạng nhanh(4.331 ngày trước)
president1may nho gon dep gia thanh re, man hinh cam ung nhay(4.429 ngày trước)
kim00Galaxy R nhin dep hon,gia re hon(4.501 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Titan (9 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh(3.284 ngày trước)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.288 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất(3.297 ngày trước)
phimtoancaumới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.304 ngày trước)
luanlovely6tiện dụng, dễ nâng cấp, đẹp lung linh(3.809 ngày trước)
cuongjonstone123Độ phân giải 8 megapixel không phải là quá cao cho tới thời điểm này, tuy nhiên chất lượng ảnh còn bị ảnh hưởng bởi ống kính, phần mềm và chất lượng của bộ xử lý(3.882 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6tốt hơn, hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(3.985 ngày trước)
chiocoshopmàn hình cảm ứng chất lượng tốt, cảm ứng mượt(4.075 ngày trước)
KootajRat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc(4.604 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z) đại diện cho Galaxy R | vs | HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate) đại diện cho HTC Titan | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Gyroscope sensor - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 66 x 9.5 mm | vs | 131.5 x 70.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy R vs Galaxy SL |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G |
Galaxy R vs Galaxy Note |
Galaxy R vs HTC Sensation XL |
Galaxy R vs Optimus Q2 |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Ch@t 222 |
Desire S vs Galaxy R |
Sensation XE vs Galaxy R |
HTC EVO 3D vs Galaxy R |
HTC Sensation vs Galaxy R |
Galaxy S vs Galaxy R |
iPhone 4S vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Galaxy S2 vs Galaxy R |
iPhone 4 vs Galaxy R |
HTC Titan vs Galaxy Note |
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs Optimus Q2 |
HTC Titan vs Live with Walkman |
HTC Titan vs HTC Vigor |
HTC Titan vs Torch 9810 |
HTC Titan vs HTC Radar |
HTC Titan vs LG Quantum |
HTC Titan vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Motorola RAZR |
HTC Titan vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
HTC Titan vs HTC Vivid |
HTC Titan vs HTC Titan II |
HTC Titan vs Toshiba TG02 |
Nexus S vs HTC Titan |
HTC Amaze 4G vs HTC Titan |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Desire S vs HTC Titan |
Sensation XE vs HTC Titan |
HTC EVO 3D vs HTC Titan |
HTC Sensation vs HTC Titan |
Galaxy S vs HTC Titan |
iPhone 4S vs HTC Titan |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Galaxy S2 vs HTC Titan |
iPhone 4 vs HTC Titan |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan |
Torch 9860 vs HTC Titan |