Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Titan hay Toshiba TG02, HTC Titan vs Toshiba TG02

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Titan hay Toshiba TG02 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Toshiba TG02 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba TG02 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Titan (4 ý kiến)
MINHHUNG6giá thành rẽ, pin sử dụng lâu, chơi game lâu(3.689 ngày trước)
tramliketích hợp các ứng dụng văn phòng(3.691 ngày trước)
hoccodon6Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(3.817 ngày trước)
cuongjonstone123Khả năng đánh flash của đèn LED là rất tốt, cung cấp đủ sáng cho các điều kiện thiếu ánh sáng, màu sắc ảnh chụp được khá hài hòa và có độ nét nốt.(3.831 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG02 (4 ý kiến)
hakute6máy chạy êm ko bị nóng, kiểu dáng gọn nhẹ, chế độ bảo hành tốt(3.703 ngày trước)
luanlovely6đẳng cấp hơn hẳn, cảm ứng nhạy, phần mềm chạy tốt(3.916 ngày trước)
hoacodondep .cam ung muot . thuong hieu dang hot nhat hien nay(3.963 ngày trước)
kim00Toshiba TG02 nhin thay sang trong hon(4.451 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
đại diện cho
HTC Titan
vsToshiba TG02 Black
đại diện cho
Toshiba TG02
H
Hãng sản xuấtHTCvsToshibaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Gyroscope sensor
- Stereo FM radio with RDS
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Facebook and YouTube apps
- Touch-sensitive navigation controls
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3D user interface
- Shake control
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng160gvs119gTrọng lượng
Kích thước131.5 x 70.7 x 9.9 mmvs126 x 66 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ