Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Titan (3 ý kiến)
cuongjonstone123Phần mềm chụp ảnh có khá nhiều chế độ chụp và hiệu ứng khác nhau, đặc biệt còn có khả năng chụp ảnh liên tục khá chuyên nghiệp.(3.882 ngày trước)
luanlovely6cảm ứng nhạy và kiểu dáng đẹp sang trọng(3.966 ngày trước)
kim00gia ca HTC Titan re hon nhiu nen de mua hon(4.501 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Titan II (6 ý kiến)
MINHHUNG6Dang cap van la mai mai, khong co gi che het. Tuyet voi(3.769 ngày trước)
hoccodon6màu sác, kiểu dáng mạnh mẽ, âm thanh sống động(3.867 ngày trước)
hoacodonĐẹp sang trọng thời trang. Chất lượng tốt chạy rất mượt(4.013 ngày trước)
chiocoshopem này đời sau, hiện đại hợp thời trang hơn, n(4.104 ngày trước)
kirimaru268hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp(4.146 ngày trước)
lan130Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp hơn(4.331 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate) đại diện cho HTC Titan | vs | HTC Titan II (For AT&T) đại diện cho HTC Titan II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | 1.5 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Gyroscope sensor - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, BSI sensor, image stabilization, face detection - autofocus, dual-LED flash - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 1730 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 132 x 69 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Titan vs Galaxy Note |
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs Optimus Q2 |
HTC Titan vs Live with Walkman |
HTC Titan vs HTC Vigor |
HTC Titan vs Torch 9810 |
HTC Titan vs HTC Radar |
HTC Titan vs LG Quantum |
HTC Titan vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Motorola RAZR |
HTC Titan vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
HTC Titan vs HTC Vivid |
HTC Titan vs Toshiba TG02 |
Nexus S vs HTC Titan |
HTC Amaze 4G vs HTC Titan |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Galaxy R vs HTC Titan |
Desire S vs HTC Titan |
Sensation XE vs HTC Titan |
HTC EVO 3D vs HTC Titan |
HTC Sensation vs HTC Titan |
Galaxy S vs HTC Titan |
iPhone 4S vs HTC Titan |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Galaxy S2 vs HTC Titan |
iPhone 4 vs HTC Titan |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan |
Torch 9860 vs HTC Titan |
HTC Titan II vs 808 PureView |
HTC Titan II vs HTC One V |
HTC Titan II vs Optimus 4X HD P880 |
HTC Titan II vs HTC One X |
HTC Titan II vs HTC One S |
HTC Titan II vs Sony Xperia S |
HTC Titan II vs HTC One XL |
HTC Titan II vs Toshiba TG02 |
Lumia 900 vs HTC Titan II |
Lumia 800 vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Note vs HTC Titan II |
Nokia N8 vs HTC Titan II |
Galaxy S2 vs HTC Titan II |