Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Titan hay HTC Vivid, HTC Titan vs HTC Vivid

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Titan hay HTC Vivid đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Vivid 16GB Black (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
HTC Vivid 16GB White (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Titan (3 ý kiến)
tramlikenhan hieu nay cuc ky ben, may on dinh(3.647 ngày trước)
cuongjonstone123HTC Titan được trang bị ống kính 28mm f/2.2 và bộ cảm ứng BSI hoạt động khá hiệu quả trong điều kiện thiếu sáng.(3.865 ngày trước)
lan130HTC Titan giá thành phải chăng,tiện lợi, màn hình phẳng dễ nhìn(4.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vivid (7 ý kiến)
MINHHUNG6nhỏ gọn, pin lâu, giá rẻ, chức năng tương tự nhau(3.722 ngày trước)
hakute6máy thiết kế thời trang câu hình lại good(3.736 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp mắt.. cầm chắc tay, hệ điều hành độc quyền(3.792 ngày trước)
hoccodon6Thuộc TOP smartphone bán chạy nhất thế giới. mac dù giá hơi cao.(3.850 ngày trước)
hoacodonmạnh mẽ, pin khỏe, chụp hình đẹp(3.996 ngày trước)
kim00HTC Vivid cau hinh manh kieu dang ok(4.485 ngày trước)
anhbi06HTC Vivid cấu hình mạnh mẽ, sóng tốt(4.617 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
đại diện cho
HTC Titan
vsHTC Vivid 16GB Black (For AT&T)
đại diện cho
HTC Vivid
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Gyroscope sensor
- Stereo FM radio with RDS
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng160gvs177gTrọng lượng
Kích thước131.5 x 70.7 x 9.9 mmvs128.8 x 67.1 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ