Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Titan (3 ý kiến)
tramlikenhan hieu nay cuc ky ben, may on dinh(3.647 ngày trước)
cuongjonstone123HTC Titan được trang bị ống kính 28mm f/2.2 và bộ cảm ứng BSI hoạt động khá hiệu quả trong điều kiện thiếu sáng.(3.865 ngày trước)
lan130HTC Titan giá thành phải chăng,tiện lợi, màn hình phẳng dễ nhìn(4.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vivid (7 ý kiến)
MINHHUNG6nhỏ gọn, pin lâu, giá rẻ, chức năng tương tự nhau(3.722 ngày trước)
hakute6máy thiết kế thời trang câu hình lại good(3.736 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp mắt.. cầm chắc tay, hệ điều hành độc quyền(3.792 ngày trước)
hoccodon6Thuộc TOP smartphone bán chạy nhất thế giới. mac dù giá hơi cao.(3.850 ngày trước)
hoacodonmạnh mẽ, pin khỏe, chụp hình đẹp(3.996 ngày trước)
kim00HTC Vivid cau hinh manh kieu dang ok(4.485 ngày trước)
anhbi06HTC Vivid cấu hình mạnh mẽ, sóng tốt(4.617 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate) đại diện cho HTC Titan | vs | HTC Vivid 16GB Black (For AT&T) đại diện cho HTC Vivid | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Gyroscope sensor - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 128.8 x 67.1 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Titan vs Galaxy Note |
HTC Titan vs HTC Sensation XL |
HTC Titan vs Optimus Q2 |
HTC Titan vs Live with Walkman |
HTC Titan vs HTC Vigor |
HTC Titan vs Torch 9810 |
HTC Titan vs HTC Radar |
HTC Titan vs LG Quantum |
HTC Titan vs Nokia 500 |
HTC Titan vs Motorola RAZR |
HTC Titan vs Lumia 800 |
HTC Titan vs Lumia 710 |
HTC Titan vs HTC Titan II |
HTC Titan vs Toshiba TG02 |
Nexus S vs HTC Titan |
HTC Amaze 4G vs HTC Titan |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Galaxy R vs HTC Titan |
Desire S vs HTC Titan |
Sensation XE vs HTC Titan |
HTC EVO 3D vs HTC Titan |
HTC Sensation vs HTC Titan |
Galaxy S vs HTC Titan |
iPhone 4S vs HTC Titan |
Nokia N9 vs HTC Titan |
Galaxy S2 vs HTC Titan |
iPhone 4 vs HTC Titan |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan |
Torch 9860 vs HTC Titan |