Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy SL hay Galaxy S2 Mini, Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy SL hay Galaxy S2 Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
Giá: 5.590.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung I9003 Galaxy SL 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Galaxy S II (Galaxy S 2) Mini
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy SL (1 ý kiến)
hoccodon6vượt trội về cấu hình và màn hình(3.829 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S2 Mini (4 ý kiến)
phimtoancauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.239 ngày trước)
hakute6kiểu dáng trượt lên, đẹp đơn giản, không cầu kỳ, ứng dụn tốt nên mua(3.693 ngày trước)
luanlovely6Nhiều chức năng, Dễ sử dụng, bền(3.795 ngày trước)
chiocoshopGalaxy S2 mini đắt hơn, không biết chất lượng có hơn không(4.100 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
đại diện cho
Galaxy SL
vsSamsung Galaxy S II (Galaxy S 2) Mini
đại diện cho
Galaxy S2 Mini
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vs1.4 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM478MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
- FM radio with RDS
vs- Social networking integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại15giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng131gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước123.7 x 64.2 x 10.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ