Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 5.590.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy SL (5 ý kiến)
xedienxinnghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.291 ngày trước)
phimtoancauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.293 ngày trước)
hakute6Có nhiều cải tiến về chất lượng phần cứng, hỗ trợ thêm nhiều tính năng tốt khá thú vị.(3.854 ngày trước)
hoccodon6Màn hình và bàn phím rộng hơn rất dễ sử dụng(3.927 ngày trước)
luanlovely6Nhiều tính năng phong phú và thú vị(3.968 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Plus (1 ý kiến)
chiocoshopthiết kế tương đương, cấu hình tương đương, thật khó để đưa ra quyết định(4.154 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9003 Galaxy SL 16GB đại diện cho Galaxy SL | vs | Samsung I9001 Galaxy S Plus (Samsung Galaxy S 2011 Edition) 8GB đại diện cho Galaxy S Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | 1.4 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 478MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - FM radio with RDS | vs | - Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.7 x 64.2 x 10.6 mm | vs | 122.4 x 64.2 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy SL vs Nexus S |
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Galaxy SL vs Galaxy Note |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs Optimus Q2 |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
Galaxy SL vs HTC Salsa |
Galaxy SL vs Optimus Black |
Galaxy SL vs Galaxy Spica |
Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy SL vs Liquid mini E310 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy SL vs Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Galaxy S III mini |
Galaxy SL vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy R vs Galaxy SL |
Desire S vs Galaxy SL |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
HTC Sensation vs Galaxy SL |
Galaxy S vs Galaxy SL |
iPhone 4S vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Galaxy S2 vs Galaxy SL |
iPhone 4 vs Galaxy SL |
Incredible S vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Galaxy SL |
Sensation XE vs Galaxy SL |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S Plus vs Galaxy S3 |
Galaxy S Plus vs Galaxy S III mini |
Galaxy S Plus vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Motorola DEFY+ vs Galaxy S Plus |
Sony Xperia Arc vs Galaxy S Plus |
Desire S vs Galaxy S Plus |
HTC Desire HD vs Galaxy S Plus |
Galaxy Ace vs Galaxy S Plus |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus |
LG Optimus 2x vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S Plus |
Galaxy Spica vs Galaxy S Plus |
Galaxy S vs Galaxy S Plus |