Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy SL hay HTC Sensation XL, Galaxy SL vs HTC Sensation XL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy SL hay HTC Sensation XL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
Giá: 5.590.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung I9003 Galaxy SL 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy SL (7 ý kiến)
luanlovely6Giá rẻ hơn nhiều. Tính năng kỹ thuật tương tự, có vài thông số kém hơn.(3.987 ngày trước)
chiocoshopthiết kế đẹp, màn hình rộng, bàn phím nữ tính, nhiều ứng dụng(4.150 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(4.331 ngày trước)
shopdacsanmuctuoimàu sắc mẫu mã hơn hoàn toàn.lại đẹp nữa(4.487 ngày trước)
kim00Caj nay choj game thj cung tam thoi(4.501 ngày trước)
dailydaumo1man hinh cam ung nhay,kieu dang dep(4.509 ngày trước)
tuyenha152Nhờ được trang bị màn hình Super Clear LCD 4.0 inch với 16 triệu màu độ phân giải 480 x 800 pixel, hình ảnh hiển thị trên diện thoại Galaxy SL này vô cùng sắc nét, sống động.(4.699 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (3 ý kiến)
hakute6thân máy đẹp, nghe nhạc cũng rất tốt(3.734 ngày trước)
hoccodon6giao diện đẹp. thân thiện. thiết kế chắc chắn(3.913 ngày trước)
KootajCaj nay choj game thj cung tam thoj(4.603 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
đại diện cho
Galaxy SL
vsHTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede)
đại diện cho
HTC Sensation XL
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM478MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
- FM radio with RDS
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng131gvs163gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 64.2 x 10.6 mmvs132.5 x 70.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ