Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire S hay Galaxy SL, Desire S vs Galaxy SL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire S hay Galaxy SL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire S S510E Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
HTC Desire S S510E Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
Giá: 5.590.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung I9003 Galaxy SL 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire S (8 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.229 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp hơn,tốc đọ xử lý nhanh hơn,chụp ảnh nét hơn(3.795 ngày trước)
rungvangtaybacDesire S cảm ứng mượt mà và phong cách(4.139 ngày trước)
dailydaumo1giá rẻ hơn . mà đẹp hơn . hơn hẳn cái màn hình với nghe nhạc(4.235 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicấu hình mạnh hơn chiếc kia rất nhiều(4.476 ngày trước)
hongnhungminimartmình luôn thích đ thoại HTC hơn SS(4.523 ngày trước)
tuankietautoMình chọn HTC bởi những chức năng ứng dụng và sử dụng tiện lợi(4.599 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Desire S vì không thích sámung cho lắm(4.730 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy SL (14 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.326 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mạnh hơn chiếc kia rất nhiều(3.380 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.380 ngày trước)
hungbk90cau hinh tot màn hinh dẹp.....(3.432 ngày trước)
phimtoancauThiết kế mới lạ, tích hợp nhièu công nghệ mới, chụp ảnh tốt, vào mạng nhanh(3.530 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại phổ thông,thời lượng pin chờ lâu,dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.530 ngày trước)
hakute6độ phân giải màn hình cao hơn , nhìn đẹp tinh tế hơn(3.854 ngày trước)
hoccodon6pin dùng lâu hơn, kiểu dáng độc đáo(3.854 ngày trước)
president4nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng,đẹp(4.401 ngày trước)
tranphuongnhung226thiết kế nhỏ gọn, vừa vặn. cảm ứng nhạy(4.445 ngày trước)
kim00Galaxy SL Pin cực bền luôn, sóng cực khỏe, bộ vi xử lý nhanh(4.450 ngày trước)
tuyenha152máy Galaxy SL còn có khả năng quay video độ phân giải full HD và được tối ưu hóa chất lượng hình ảnh khi hiển thị trên màn hình Super Clear LCD.(4.648 ngày trước)
hoantelGalaxy SL Pin cực bền luôn, sóng cực khỏe, bộ vi xử lý nhanh(4.725 ngày trước)
kh18388hai em này cũng thật khó để đưa ra quyết định là người thích samsung nên tôi chọn Galaxy(4.725 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire S S510E Black
đại diện cho
Desire S
vsSamsung I9003 Galaxy SL 16GB
đại diện cho
Galaxy SL
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs478MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
- FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs131gTrọng lượng
Kích thước115 x 59.8 x 11.6 mmvs123.7 x 64.2 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ