Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 5.590.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (9 ý kiến)

luanlovely6Duyệt web không cần gói dữ liệu khi bạn đang trong khu vực phủ sóng Wi-Fi – tất cả các tính năng bạn cần để kết nối đều tích hợp sẵn(3.983 ngày trước)

hoccodon6toc do xu ly nhanh va co cau hinh tuyet voi(4.049 ngày trước)
huuphuoccapdiendụng yêu thích của bạn bằng cách rê một ngón tay(4.144 ngày trước)

chaubau481994nhieu tinh nang, gia thanh re, tien loi hon galaxy sl(4.482 ngày trước)

dailydaumo1đẹp quá.................màu sắc chuẩn.............giá bao nhiêu vậy(4.595 ngày trước)

haokiettbqua bảng so sánh dễ thấy có nhiều tính năng hơn, giá thành lại re hơn(4.763 ngày trước)

vuduyhoaso sanh the nay dung la wa chenh leck rui evo vo doi(4.870 ngày trước)

duyhoa2610minh ket kon HTC EVO 3D lem oi day nhin fe that(4.870 ngày trước)

utem2004HTC EVO 3D có thiết kế bắt mắt hơn Galaxy SL(4.917 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy SL (8 ý kiến)

hakute6Mạnh mẽ,thời trang,giá cả hợp lý(3.946 ngày trước)

jonstonevncấu hình đẹp,pin bền sóng khỏe.....(4.328 ngày trước)

lan130Máy thương hiệu, sang trọng và đẹp hơn nhiều, dung lượng bộ nhớ sẵn có cao và màn hình đẹp(4.455 ngày trước)

president3Cấu hình cao hơn, không khó để lựa chọn.(4.589 ngày trước)

president2hiết kế gọn đẹp bắt mắt!!! pin bền!! màn hình sắc xảo!!! uy tín chất lượng sản phẩm cảm ứng nhạy(4.610 ngày trước)

ngocsonmbộ nhớ trong cao,kiểu dáng đẹp hơn(4.755 ngày trước)

tuyenha152điện thoại Galaxy SL có dung lượng RAM 512MB cùng nền tảng Android 2.2 trên Galaxy S i9003 cũng giúp việc chạy đa nhiệm các ứng dụng trở nên dễ dàng.(4.835 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.911 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 3D X515m đại diện cho HTC EVO 3D | vs | Samsung I9003 Galaxy SL 16GB đại diện cho Galaxy SL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 478MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Facebook, Flickr, Twitter applications - SRS virtual surround sound (via wired headphones) - Multi-touch input method - Touch-sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense UI - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 65 x 12.1 mm | vs | 123.7 x 64.2 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Photon 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Desire S | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Torch 9850 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs DROID PRO | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Nexus S |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Titan |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy Note |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Liquid mini E310 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy Stratosphere II |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy R vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Desire S vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Incredible S vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Sensation XE vs Galaxy SL |