Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X100 hay Canon EOS 6D, Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X100 hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X100
( 0 người chọn )
vs
Canon EOS 6D
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Fujifilm X100
Canon EOS 6D

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm X100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (5 ý kiến)
heou1214Tính năng chụp HDR có sẵn độc đáo, dễ sử dụng(3.247 ngày trước)
thienbao2011Quay phim full HD! Cấu hình mạnh mẽ cho dân chụp ảnh chuyên nghiệp(3.295 ngày trước)
capitanđược thiết kế rất nhỏ gọn và chắc chắn(3.650 ngày trước)
quangtiencapitanChỉ có một khe cắm thẻ nhớ SD
Ít điểm lấy nét(3.652 ngày trước)
cuongjonstone123tính năng WiFi và GPS khi được kích hoạt cũng hiện lên ở màn hình này. Các nút điều khiển ISO, tốc độ, khẩu độ…(4.076 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 6D Body
đại diện cho
Fujifilm X100
vs
T
Hãng sản xuấtCanonvsHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvsĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 MegapixelsvsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionvsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vsĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vsĐịnh dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5+vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vsChuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vsLoại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 111 x 71 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera770gvsTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ