Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica M8.2 (1 ý kiến)
hakute6thấy hay hơn với lại mình đã từng sử dụng qua(3.869 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (7 ý kiến)
heou1214Phím Q được thêm vào để thay đổi nhanh các thông số và sẽ rất cần thiết bởi màn hình phụ phía trên không còn hiển thị được nhiều kiểu thông tin như trước đây.(3.196 ngày trước)
thienbao2011tính năng trên và giá tiền trên là phù hợp với mọi người(3.244 ngày trước)
hc304khả năng chụp nhiều ảnh liên tiếp đạt đọ chính xác ca(3.571 ngày trước)
capitanđặc điểm thiếu đèn flash phía trên, khá khó để nhận ra 6D thuộc hàng model cao cấp bởi máy khá nhỏ.(3.599 ngày trước)
quangtiencapitanTính năng chụp HDR có sẵn độc đáo, dễ sử dụng(3.601 ngày trước)
tanpm0802Quay phim full HD! Cấu hình mạnh mẽ cho dân chụp ảnh chuyên nghiệp(3.907 ngày trước)
cuongjonstone123Khu vực bên phải có nhiều nút điều chỉnh, nút quay phim ngoài chức năng bật/ tắt thường thấy còn có vòng chỉnh ở bên ngoài để gạt sang chế độ quay phim hoặc chế độ live view chụp ảnh một cách nhanh chóng thay vì tích hợp chức năng này trên bánh xe chế độ.(4.025 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 6D Body đại diện cho Leica M8.2 | vs | ||||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Gói sản phẩm | ||||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | Độ lớn màn hình LCD(inch) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixels | vs | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | ||||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Kích thước cảm biến (Sensor size) | ||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | Độ phân giải ảnh lớn nhất | ||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Lấy nét tay (Manual Focus) | ||||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Optical Zoom (Zoom quang) | ||||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | Định dạng File ảnh (File format) | ||||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5+ | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | Chuẩn giao tiếp | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | Loại thẻ nhớ | ||||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 145 x 111 x 71 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 770g | vs | Trọng lượng Camera | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Leica M8.2 vs Samsung NX100 |
Leica M8.2 vs Samsung NX200 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800E |
Leica M8.2 vs Samsung NX1000 |
Leica M8.2 vs Samsung NX20 |
Leica M8.2 vs Samsung NX210 |
Leica M8.2 vs Nikon D600 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D3000 vs Leica M8.2 |
Konica 7D vs Leica M8.2 |
Olympus E-3 vs Leica M8.2 |
Nikon D3 vs Leica M8.2 |
Leica Digilux 3 vs Leica M8.2 |
Sony A900 vs Leica M8.2 |
Canon 1D X vs Leica M8.2 |
Fujifilm X100 vs Leica M8.2 |
Leica M8 vs Leica M8.2 |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7 |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R |
Canon EOS 6D vs Nikon Df |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 6D |
Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Nikon D7000 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |