Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-R hay Fujifilm X100, Pentax K-R vs Fujifilm X100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-R hay Fujifilm X100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax K-R
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm X100
( 0 người chọn )
Pentax K-R
Fujifilm X100

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-r Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 55-300mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL + 50-200mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-r (18-55mm DAL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-r Body
đại diện cho
Pentax K-R
vs
T
Hãng sản xuấtPentaxvsHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvsĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.4 MegapixelvsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 200-12800vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 2848vsĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30-1/6000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vsĐịnh dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vsChuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vsLoại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)125mm x 97mm x 68mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera625gvsTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ