Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A77 hay Canon EOS 6D, Sony A77 vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A77 hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A77 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A77 (DT 16-50mm F2.8 SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A77 (2 ý kiến)
hakute6độ nét, tiện lợi hơn trong quá trình sử dụng(3.920 ngày trước)
hoccodon6nhin dep hon cai kia nhin xau qua(3.945 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (4 ý kiến)
heou1214Canon EOS 6D có những tính năng khá đặc trưng và mang tính chất kỹ thuật nhiều(3.247 ngày trước)
thienbao2011Khả năng chụp nhiều ảnh liên tiếp đạt đọ chính xác cao(3.295 ngày trước)
quangtiencapitanNgoài việc bỏ cần chỉnh joystick khiến nhiều người nuối tiếc, 6D còn thay đổi cách phóng lớn hình ảnh bằng một nút duy nhất phía sau và điều chỉnh độ phóng đại bằng bánh xe điều khiển bên trên.(3.652 ngày trước)
cuongjonstone123Bộ xử lý Digic 5+ là bộ xử lý mới được đánh giá rất cao lần đầu tiên được tích hợp trên chiếc máy cao cấp 1DX của Canon(4.076 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A77 Body
đại diện cho
Sony A77
vsCanon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3 Megapixelvs20.2 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)vsAuto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5xvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)143 x 104 x 81 mmvs145 x 111 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera732gvs770gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ