Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D800E (2 ý kiến)
hakute6hình thức nhỏ gon, dễ bỏ túi, độ nét cao(3.920 ngày trước)
hoccodon6vì giá cả vừa phải, hình chụp nhanh, đẹp(3.945 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (6 ý kiến)
heou1214Đây cũng là chiếc máy DSLR full-frame nhẹ nhất thế giới với trọng lượng 680g(3.247 ngày trước)
thienbao2011ó độ lớn hơn lên tiện hơn cho việc xem hình ảnh(3.295 ngày trước)
capitanPhím Q được thêm vào để thay đổi nhanh các thông số và sẽ rất cần thiết bởi màn hình phụ phía trên không còn hiển thị được nhiều kiểu thông tin như trước đây.(3.650 ngày trước)
quangtiencapitanMột điểm đấng kể nữa là máy tích hợp chế độ chụp HDR hấp dẫn thay vì phải chỉnh sửa sau trên máy.(3.652 ngày trước)
cuongjonstone123Tuổi thọ màn trập của máy được đưa ra là khoảng 100 nghìn chu kỳ(4.076 ngày trước)
lienachau141Canon EOS 6D giá rẻ hơn nhỏ gon hơn.(4.406 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D800E Body đại diện cho Nikon D800E | vs | Canon EOS 6D Body đại diện cho Canon EOS 6D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36.3 Megapixel | vs | 20.2 Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | vs | Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7360 x 4912 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Optical Low-Pass IR Filter without anti-alising property | vs | Bộ xử lý: Digic 5+ | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | 145 x 111 x 71 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 770g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D800E vs Samsung NX1000 |
Nikon D800E vs Samsung NX20 |
Nikon D800E vs Samsung NX210 |
Nikon D800E vs Nikon D3200 |
Nikon D800E vs Canon 1D C |
Nikon D800E vs Sony A57 |
Nikon D800E vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800E vs Pentax K-30 |
Nikon D800E vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D800E vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800E vs Sony NEX-6 |
Nikon D800E vs Nikon D600 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800E vs Canon EOS 70D |
Nikon D800E vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D800E vs Pentax K-50 |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800E vs Nikon D810 |
Nikon D800E vs Nikon D610 |
Nikon D800E vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800E vs sony a5000 |
Nikon D800E vs Sony A6000 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800E vs Nikon D5200 |
Nikon D800E vs Nikon D7100 |
Nikon D800E vs Nikon D5300 |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800E vs Alpha A7S |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800E vs Nikon Df |
Nikon D800E vs Nikon D4s |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D800E vs Alpha A7 |
Nikon D800E vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D800E vs Pentax K-S1 |
Nikon D800E vs Pentax K-3 |
Nikon D800E vs Pentax Q-S1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Nikon D800E |
Nikon D800 vs Nikon D800E |
Nikon D4 vs Nikon D800E |
Sony NEX-7 vs Nikon D800E |
Leica M9 vs Nikon D800E |
Nikon D700 vs Nikon D800E |
Nikon D3x vs Nikon D800E |
Nikon D3s vs Nikon D800E |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Nikon D7000 vs Nikon D800E |
Pentax K-5 vs Nikon D800E |
Nikon D5100 vs Nikon D800E |
Nikon D3100 vs Nikon D800E |
Nikon D90 vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Samsung NX200 vs Nikon D800E |
Samsung NX100 vs Nikon D800E |
Leica M8.2 vs Nikon D800E |
Canon 1D X vs Nikon D800E |
Fujifilm X100 vs Nikon D800E |
Leica M8 vs Nikon D800E |
Sony A77 vs Nikon D800E |
Sony A900 vs Nikon D800E |
Sony NEX-5N vs Nikon D800E |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D800E |
Sony A580 vs Nikon D800E |
Canon 600D vs Nikon D800E |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7 |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R |
Canon EOS 6D vs Nikon Df |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 6D |
Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Nikon D7000 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |