Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica M-E Typ 220 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (5 ý kiến)
heou1214Rẻ hơn nhưng tính năng cao hơn, phù hợp với túi tiền của sinh viên(3.247 ngày trước)
thienbao2011Trong khi đó, nếu tăng lên mức 51.200, hình ảnh sử dụng tốt cho các bản in cỡ nhỏ hoặc ảnh trên trang web.(3.295 ngày trước)
capitanmáy được trang bị khá hiện đại và thời thượng(3.650 ngày trước)
quangtiencapitanCanon 6D cũng như Nikon D600 không chỉ là những sản phẩm mới đơn thuần mà còn là dấu mốc khai sinh ra phân khúc hoàn toàn mới: DSLR cảm biến full-frame giá rẻ(3.652 ngày trước)
cuongjonstone123phần nhựa này giúp cho tính năng WiFi và GPS trên máy hoạt động tốt hơn(4.076 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit đại diện cho Leica M-E Typ 220 | vs | Canon EOS 6D Body đại diện cho Canon EOS 6D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 20.2 Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | vs | Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5212 x 3472 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35mm | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Leica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 80 x 37 mm | vs | 145 x 111 x 71 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 585g | vs | 770g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220 |
Sony NEX-7 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX210 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX200 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X100 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Leica Digilux 3 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D7000 vs Leica M-E Typ 220 |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7 |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R |
Canon EOS 6D vs Nikon Df |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 6D |
Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Nikon D7000 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |