Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm X100 (1 ý kiến)
tranphuongnhung226thiết kế nhỏ gọn, dễ bỏ túi, bền(4.508 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D800 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Kính ngắm của máy hiển thị đủ 100% khung hình(4.040 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D800 Body đại diện cho Fujifilm X100 | vs | ||||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Gói sản phẩm | ||||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | Độ lớn màn hình LCD(inch) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36.3 Megapixel | vs | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | ||||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Kích thước cảm biến (Sensor size) | ||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7360 x 4912 | vs | Độ phân giải ảnh lớn nhất | ||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Lấy nét tay (Manual Focus) | ||||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Optical Zoom (Zoom quang) | ||||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | Định dạng File ảnh (File format) | ||||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | Chuẩn giao tiếp | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | Loại thẻ nhớ | ||||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | Trọng lượng Camera | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Fujifilm X100 vs Canon 1D X |
Fujifilm X100 vs Leica M8.2 |
Fujifilm X100 vs Sony NEX-7 |
Fujifilm X100 vs Nikon J1 |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GF2 |
Fujifilm X100 vs Olympus E-PL3 |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GF3 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX100 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX200 |
Fujifilm X100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Fujifilm X100 vs Nikon D800E |
Fujifilm X100 vs Pentax K-01 |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Fujifilm X100 vs Pentax K200D |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G3 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX1000 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX20 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX210 |
Fujifilm X100 vs Olympus OM-D E-M5 |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G5 |
Fujifilm X100 vs Nikon D600 |
Fujifilm X100 vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X100 vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X100 vs Olympus PEN E-PM2 |
Fujifilm X100 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sigma SD1 vs Fujifilm X100 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X100 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X100 |
Canon 7D vs Fujifilm X100 |
Sony A77 vs Fujifilm X100 |
Pentax K-5 vs Fujifilm X100 |
Pentax K-R vs Fujifilm X100 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X100 |
Canon 600D vs Fujifilm X100 |
Canon 550D vs Fujifilm X100 |
Nikon D7000 vs Fujifilm X100 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X100 |
Nikon D3100 vs Fujifilm X100 |
Leica M8 vs Fujifilm X100 |
Samsung NX10 vs Fujifilm X100 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D800 vs Nikon D800E |
Nikon D800 vs Samsung NX1000 |
Nikon D800 vs Samsung NX20 |
Nikon D800 vs Samsung NX210 |
Nikon D800 vs Nikon D3200 |
Nikon D800 vs Canon 1D C |
Nikon D800 vs Sony A57 |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Pentax K-30 |
Nikon D800 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800 vs Sony NEX-6 |
Nikon D800 vs Nikon D600 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800 vs Canon EOS 70D |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800 vs Nikon D810 |
Nikon D800 vs Nikon D610 |
Nikon D800 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Nikon D800 vs Sony A6000 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800 vs Nikon D5200 |
Nikon D800 vs Nikon D7100 |
Nikon D800 vs Nikon D5300 |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800 vs Nikon Df |
Nikon D800 vs Nikon D4s |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D800 vs Alpha A7 |
Nikon D800 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D4 vs Nikon D800 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D800 |
Sony NEX-7 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Canon 1D X vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D800 |
Leica M9 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D3x vs Nikon D800 |
Nikon D3s vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Nikon D7000 vs Nikon D800 |
Pentax K-5 vs Nikon D800 |
Nikon D5100 vs Nikon D800 |
Nikon D3100 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 7D vs Nikon D800 |
Samsung NX200 vs Nikon D800 |
Samsung NX100 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Leica M8 vs Nikon D800 |
Sony A77 vs Nikon D800 |
Sony A900 vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N vs Nikon D800 |