Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony SLT-A99 (3 ý kiến)
hakute6chụp ổn trong môi trường thiếu sáng, sử dụng được những ống kính cao cấp(3.934 ngày trước)
hoccodon6Độ sắc nét cao, màu đẹp, chất lượng ảnh tốt(3.959 ngày trước)
lan130Màn hình Sony SLT-A99 rộng, thiết kế đẹp & sang trọng hơn(4.365 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (6 ý kiến)
heou1214Mẫu mã đẹp thời trang, đọ nét cao(3.262 ngày trước)
thienbao2011Có một điểm đáng khen là phím bật tắt chế độ quay phim và phím nóng được tích hợp nên khá dễ dàng(3.310 ngày trước)
capitankhi tôi dùng máy tôi cảm thấy ngạc nhiên về chất lượng hình ảnh máy mang lại(3.665 ngày trước)
quangtiencapitanMột số điểm đáng chú ý mà Canon nhấn mạnh ở sản phẩm của mình bao gồm kết nối Wi-Fi, định vị GPS, màn trập chế độ hoạt động yên lặng và đặc biệt là khả năng lấy nét trong ánh sáng yếu mạnh nhất từ trước tới nay.(3.667 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Canon EOS 6D có thiết kế tổng thể nhỏ gọn và mang phong cách kết hợp giữa hai mẫu máy crop 60D và full-frame 5D Mark III(4.090 ngày trước)
nhatphotoshopcanon cũng ko kém gì sony đâu, canon ra đời lâu hơn dòng sony(4.253 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A99 Body đại diện cho Sony SLT-A99 | vs | Canon EOS 6D Body đại diện cho Canon EOS 6D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 20.2 Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.8 x 23.8 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Bionz | vs | Bộ xử lý: Digic 5+ | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147 x 111 x 78 mm | vs | 145 x 111 x 71 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 733g | vs | 770g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony SLT-A99 vs Sony NEX-6 |
Sony SLT-A99 vs Nikon D600 |
Sony SLT-A99 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony SLT-A99 |
Sony A57 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800E vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D7000 vs Sony SLT-A99 |
Sony A77 vs Sony SLT-A99 |
Sony A900 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D5100 vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 II vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 IIs vs Sony SLT-A99 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-7 vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-5N vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-5N/B vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 vs Sony SLT-A99 |
Sony A65 vs Sony SLT-A99 |
Canon 600D vs Sony SLT-A99 |
Canon 650D vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-30 vs Sony SLT-A99 |
Canon 60Da vs Sony SLT-A99 |
Konica 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 60D vs Sony SLT-A99 |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7 |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R |
Canon EOS 6D vs Nikon Df |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 6D |
Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Nikon D7000 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |