Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X100 hay Panasonic DMC-G5, Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X100 hay Panasonic DMC-G5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X100
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-G5
( 0 người chọn )
Fujifilm X100
Panasonic DMC-G5

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-G5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G5 (Lumix G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-G5 Body
đại diện cho
Fujifilm X100
vs
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvsĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 MegapixelvsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608x3456vsĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vsĐịnh dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng
vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vsChuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vsLoại thẻ nhớ
Ống kính theo máyMicro 4/3 Lens MountvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)120 x 83 x 71 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera396gvsTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ