Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX200 hay Canon EOS 6D, Samsung NX200 vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX200 hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX200 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX200 (20-50mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX200 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX200 (1 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng hiện đại, màu sắc sang trọng(3.957 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (6 ý kiến)
heou1214Mỗi hình ảnh cho kích thước trung bình là khoảng 6 MB(3.259 ngày trước)
thienbao2011giá rẻ mà chức năng cũng không kém hơn(3.307 ngày trước)
capitancảm giác cầm máy vẫn rất chắc chắn, một ưu điểm luôn được Canon phát huy rất tốt trên các dòng một số.(3.662 ngày trước)
quangtiencapitanSở hữu cảm biến full-frame nhưng giá hấp dẫn(3.664 ngày trước)
hakute6Thông thường canon chụp ảnh đẹp hơn. nên tôi chọn canon(3.932 ngày trước)
cuongjonstone123Màn hình có kích thước 3 inch, độ phân giải 1,04 triệu điểm ảnh nên khả năng hiển thị ảnh sắc nét hơn so với màn hình 3 inch độ phân giải 921 nghìn điểm ảnh của Nikon D600(4.088 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX200 Body
đại diện cho
Samsung NX200
vsCanon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
T
Hãng sản xuấtSamsungvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.3 Megapixelvs20.2 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100-12800vsAuto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Đang chờ cập nhật
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 62.5 x 36.6 mmvs145 x 111 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera336gvs770gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ