Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX10 hay Fujifilm X100, Samsung NX10 vs Fujifilm X100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX10 hay Fujifilm X100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung NX10
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm X100
( 0 người chọn )
1
0
Samsung NX10
Fujifilm X100

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX10 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 Limited Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (50-200mm F4-5.6 ED OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX10 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX10 (Samsung NX 30mm F2) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX10 (1 ý kiến)
cuongjonstone123được thiết kế khá hầm hố............(3.762 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X100 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX10 Body
đại diện cho
Samsung NX10
vs
T
Hãng sản xuấtSamsungvsHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvsĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.6 MegapixelvsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • Intelligent ISO • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vsĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 30 -1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vsĐịnh dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vsChuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vsLoại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 87 x 39.8vsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvsTrọng lượng Camera
Website* Giường 1,6mx2m
* Tủ áo 4 cửa
* 2 Táp đầu giường
* 1 Bàn Phấn
vsWebsite

Đối thủ