Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D4 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (3 ý kiến)
heou1214Hình nền sắc nét, màn hình rõ nét, sắc sảo(3.196 ngày trước)
thienbao2011Ở phía trái hay dưới màn hình đều không còn các nút điều khiển như nhiều dòng máy cao cấp khác như Picture Styles.(3.244 ngày trước)
quangtiencapitanMột điểm gây tranh cãi khác ở 6D đó chính là sử dụng thẻ nhớ SD, model đầu tiên trang bị cảm biến full-frame không sử dụng thẻ nhớ CF(3.601 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D4 Body đại diện cho Nikon D4 | vs | Canon EOS 6D Body đại diện cho Canon EOS 6D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 20.2 Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 23.9 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (204800 with boost) | vs | Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928 x 3280 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 160 x 157 x 91 mm | vs | 145 x 111 x 71 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1340g | vs | 770g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D4 vs Nikon D800 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D4 vs Nikon D800E |
Nikon D4 vs Nikon D3200 |
Nikon D4 vs Canon 1D C |
Nikon D4 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D4 vs Nikon D400 |
Nikon D4 vs Nikon D600 |
Nikon D4 vs Nikon D610 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D4 vs Nikon D7100 |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D4 vs Alpha A7S |
Nikon D4 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D4 vs Nikon Df |
Nikon D4 vs Nikon D4s |
Nikon D4 vs Olympus E-5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D4 |
Sony NEX-7 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Canon 1D X vs Nikon D4 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D4 |
Leica M9 vs Nikon D4 |
Nikon D700 vs Nikon D4 |
Nikon D3x vs Nikon D4 |
Nikon D3s vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
Nikon D7000 vs Nikon D4 |
Pentax K-5 vs Nikon D4 |
Nikon D5100 vs Nikon D4 |
Nikon D3100 vs Nikon D4 |
Nikon D90 vs Nikon D4 |
Canon 550D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Nikon D3 vs Nikon D4 |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7 |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R |
Canon EOS 6D vs Nikon Df |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 6D |
Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Nikon D7000 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |