Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon EOS 6D hay Nikon Df, Canon EOS 6D vs Nikon Df

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon EOS 6D hay Nikon Df đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon EOS 6D
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon Df
( 0 người chọn )
4
0
Canon EOS 6D
Nikon Df

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nikon Df Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon Df (AF-S Nikkor 50mm F1.8G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (4 ý kiến)
heou1214Định vị GPS, màn trập chế độ hoạt động yên lặng và đặc biệt là khả năng lấy nét trong ánh sáng yếu mạnh nhất từ trước tới nay(3.247 ngày trước)
thienbao2011Tốc độ xử lý của 6D là rất tốt như điều khiển trong trình quản lý menu, di chuyển ảnh, phóng to thu nhỏ hình ảnh(3.295 ngày trước)
capitanMột số điểm đáng chú ý mà Canon nhấn mạnh ở sản phẩm của mình bao gồm kết nối Wi-Fi,(3.650 ngày trước)
quangtiencapitanViệc có ít điểm nét chắc chắn là một hụt hẫng với nhiều người dùng khi nâng cấp từ 7D hoặc từ các dòng máy hai số.(3.652 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon Df (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
vsNikon Df Body
đại diện cho
Nikon Df
T
Hãng sản xuấtCanonvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.2 Megapixelsvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionvsAuto, 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs4928 x 3280Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• TIFF
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5+vsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 111 x 71 mmvs144 x 110 x 67mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera770gvs760gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ