Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X100 hay Samsung NX200, Fujifilm X100 vs Samsung NX200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X100 hay Samsung NX200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X100
( 0 người chọn )
vs
Samsung NX200
( 0 người chọn )
Fujifilm X100
Samsung NX200

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX200 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX200 (20-50mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX200 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX200 Body
đại diện cho
Fujifilm X100
vs
T
Hãng sản xuấtSamsungvsHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvsĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.3 MegapixelvsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100-12800vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vsĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vsĐịnh dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vsChuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Đang chờ cập nhật
vsLoại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 62.5 x 36.6 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera336gvsTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ