Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Konica 7D hay Canon EOS 6D, Konica 7D vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Konica 7D hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Konica Minolta Maxxum 7D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Konica 7D (1 ý kiến)
hc304nhiều tính năng mới mẻ,thích hợp cho người mới chơi(3.634 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (4 ý kiến)
heou1214Phần đỉnh nhô lên này vẫn có chân cắm hotshoe cho đèn flash rời(3.259 ngày trước)
thienbao2011giá rẻ hơn, mẫu mã đẹp, các thông số đa số đều tốt hơn(3.307 ngày trước)
quangtiencapitanMột điểm khá đặc biệt là dù cũng có bộ khung bằng hợp kim ma-giê, 6D lại có phần vỏ phía trên làm bằng nhựa tổng hợp polycarbon.(3.664 ngày trước)
cuongjonstone123Đây cũng là chiếc máy DSLR full-frame nhẹ nhất thế giới với trọng lượng 680g(4.088 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Konica Minolta Maxxum 7D Body
đại diện cho
Konica 7D
vsCanon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
T
Hãng sản xuấtKonicavsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.1 Megapixelvs20.2 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100-3200vsAuto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3008 x 2000vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)150 x 106 x 78 mmvs145 x 111 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs770gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ