Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm X100 hay Nikon D600, Fujifilm X100 vs Nikon D600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm X100 hay Nikon D600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm X100
( 0 người chọn )
vs
Nikon D600
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Fujifilm X100
Nikon D600

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D600 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nikon D600 (AF-S Nikkor 24-85mm F3.5-4.5 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm X100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D600 (1 ý kiến)
cuongjonstone123chế độ tự động lấy nét của D600 vẫn có một số hạn chế rõ ràng như mật độ điểm lấy nét, hay nói khác hơn là thiếu mật độ(3.873 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D600 Body
đại diện cho
Fujifilm X100
vs
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvsĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3 MegapixelvsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost)vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6016 x 4016vsĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vsĐịnh dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Expeed 3vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vsChuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vsLoại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)141 x 113 x 82 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera850gvsTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ