Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D600 hay Canon EOS 6D, Nikon D600 vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D600 hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D600 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nikon D600 (AF-S Nikkor 24-85mm F3.5-4.5 G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D600 (6 ý kiến)
anhbaophotomình thích chất ảnh của nikon và tính đa năng của nó. rất tiếc canon kog có đèn lấy nét và và fláh cóc. hơi bất tiện(3.762 ngày trước)
hakute6thiết kế gọn nhẹ độ phân giải tốt(3.920 ngày trước)
phuchome123Độ phân giải hình ảnh của Nikon D600 cao hơn Canon EOS 6D và Nikon D600 nhẹ hơn Canon EOS 6D.(4.204 ngày trước)
capquangazCả hai đều là máy full-frame đa năng, nhưng điều đáng tiếc trong cái “đa năng” của Canon 6D là không có đèn cóc, khi cần dùng thì lại phải tốn thêm tiền mua thêm đèn với giá không hề rẻ và trở nên cồng kềnh hơn. Chưa kể, đèn có trên các máy Canon Crop gần đây và Nikon D600 có thể dùng để điều khiển các đèn flash khác, mà không phải tốn tiền mua bộ điều khiển. Tốc độ “ăn” đèn trên D600 là 1/200 có nhỉnh hơn với 1/180 trên 6D(4.205 ngày trước)
chenktsNikon D600 vẫn là 1 sản phẩm tốt, màu sắc và chất lượng ảnh thật và tốt hơn canon 6D(4.237 ngày trước)
thaihabds79máy ảnh này dân chuyên nghiệp sử dụng sẽ rất tốt(4.314 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (5 ý kiến)
heou1214Tính chất kỹ thuật nhiều: GPS, tích hợp Wi-Fi, khe cắm thẻ SD, kính ngắm với độ bao phủ ít hơn 100 phần trăm, hệ thống tự động lấy nét wimpy(3.247 ngày trước)
thienbao2011Canon EOS 6D có những tính năng khá đặc trưng và mang tính chất kỹ thuật nhiều(3.295 ngày trước)
capitanTrong các nút chỉnh cài đặt nhanh của 6D, đáng chú ý có sự thiếu hụt của phím cân bằng trắng.(3.650 ngày trước)
quangtiencapitanKhi tăng ISO lên các mức cao mà nhiều máy entry-leven chịu "bó tay" như 12.800 hay 25.600, nhiễu xuất hiện nhiều nhưng chưa vẫn sử dụng được với kích thước vừa phải.(3.652 ngày trước)
cuongjonstone123Chip Digic 5+ với khả năng khử nhiễu,(4.076 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D600 Body
đại diện cho
Nikon D600
vsCanon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3 Megapixelvs20.2 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost)vsAuto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6016 x 4016vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Expeed 3vsBộ xử lý: Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)141 x 113 x 82 mmvs145 x 111 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera850gvs770gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ