Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (7 ý kiến)
heou1214Canon EOS 6D được trang bị cảm biến CMOS độ phân giải 20.2 megapixe(3.259 ngày trước)
thienbao2011Phím Q được thêm vào để thay đổi nhanh các thông số và sẽ rất cần thiết bởi màn hình phụ phía trên không còn hiển thị được nhiều kiểu thông tin như trước đây.(3.307 ngày trước)
capitanThiết kế của 6D mang hơi hướng ảnh hưởng từ 60D nhưng lại thừa hưởng một số nét mới của 5D Mark III.(3.662 ngày trước)
quangtiencapitanNgoài khe cắm thẻ nhớ SD duy nhất, model này còn rất hạn chế về số điểm lấy nét.(3.664 ngày trước)
ngocbichndmẫu mã đẹp tiện dung chuyên nghiệp giá cả hợp lí pền đẹp chat lowngj hình ảnh sắc nét độ phân giải cao(3.781 ngày trước)
hoccodon6day la san pham li tuong cho ca nhan khi muon luu giu nhung buc anh tuyet voi(3.957 ngày trước)
cuongjonstone123Có 7 mức thiết lập độ sáng nếu chọn cách thiết lập bằng tay và ở nấc thứ 4 tôi thấy phù hợp nhất để sử dụng ở nhiều môi trường khác nhau.(4.088 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH3 (1 ý kiến)
hakute6mẫu mã đẹp và chức năng dễ sử dụng(3.932 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 6D Body đại diện cho Canon EOS 6D | vs | Panasonic Lumix DMC-GH3 Body đại diện cho Panasonic DMC-GH3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixels | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | vs | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5+ | vs | Bộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng Wi-Fi | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 145 x 111 x 71 mm | vs | 133 x 93 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 770g | vs | 550g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7 |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R |
Canon EOS 6D vs Nikon Df |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 6D |
Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Nikon D800 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Nikon D7000 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-GX7 |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GH3 vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-GH3 vs Nikon 1 S1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Sony A6000 |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GH3 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D600 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
Konica 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 650D vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A57 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony SLT-A99 vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 II vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 IIs vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-01 vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX200 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GH3 |