Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica M-E Typ 220 (SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH) Lens Kit đại diện cho Fujifilm X100 | vs | ||||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Gói sản phẩm | ||||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | Độ lớn màn hình LCD(inch) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | ||||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Kích thước cảm biến (Sensor size) | ||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5212 x 3472 | vs | Độ phân giải ảnh lớn nhất | ||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Lấy nét tay (Manual Focus) | ||||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | ||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Optical Zoom (Zoom quang) | ||||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | Định dạng File ảnh (File format) | ||||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | Chuẩn giao tiếp | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | Loại thẻ nhớ | ||||||
Ống kính theo máy | Leica SUMMICRON-M 35mm F2 ASPH | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139 x 80 x 37 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 585g | vs | Trọng lượng Camera | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Fujifilm X100 vs Canon 1D X | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Leica M8.2 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Sony NEX-7 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Nikon J1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GF2 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Olympus E-PL3 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GF3 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Samsung NX100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Samsung NX200 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Nikon D800 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Fujifilm X-Pro 1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Nikon D800E | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Pentax K-01 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GX1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Pentax K200D | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G3 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Samsung NX1000 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Samsung NX20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Samsung NX210 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Olympus OM-D E-M5 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G5 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Nikon D600 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Leica M Typ 240 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Olympus PEN E-PM2 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X100 vs Olympus PEN E-PL5 | ![]() | ![]() |
Sigma SD1 vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Sony A77 vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Pentax K-5 vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Pentax K-R vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Nikon D7000 vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Leica M8 vs Fujifilm X100 | ![]() | ![]() |
Samsung NX10 vs Fujifilm X100 | ![]() |
![]() | ![]() | Leica M-E Typ 220 vs Leica M Typ 240 |
![]() | ![]() | Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
![]() | ![]() | Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Leica M9 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Nikon D600 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Samsung NX210 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Samsung NX20 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Samsung NX200 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Samsung NX100 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Leica M8 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Leica Digilux 3 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Canon 1100D vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | Samsung NX10 vs Leica M-E Typ 220 |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Leica M-E Typ 220 |