Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D800 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (9 ý kiến)
heou1214Khả năng chụp nhiều ảnh liên tiếp đạt độ chính xác cao(3.259 ngày trước)
thienbao2011Vòng xoay chế độ được đặt ở bên trái, giữa vòng xoay này có một nút khóa tránh bị di chuyển chế độ không mong muốn và dưới đáy là nút gạt bật tắt máy.(3.307 ngày trước)
hc304khả năng chụp nhiều ảnh liên tiếp,màu sắc dẹp(3.634 ngày trước)
capitanVới chỉ một khe cắm duy nhất, 6D rõ ràng đã gặp bất lợi hơn so với đối thủ D600.(3.662 ngày trước)
quangtiencapitanMột điểm đấng kể nữa là máy tích hợp chế độ chụp HDR hấp dẫn thay vì phải chỉnh sửa sau trên máy.(3.664 ngày trước)
hakute6kiểu dáng gọn gàng hơn giúp Canon được nhièu người ưa chuộng(3.931 ngày trước)
hoccodon6Canon EOS 6D rẻ hơn nhưng tính năng cao hơn(3.956 ngày trước)
cuongjonstone123Canon EOS 6D được trang bị cảm biến CMOS độ phân giải 20.2 megapixe(4.088 ngày trước)
tranphuongnhung226khả năng chụp nhiều ảnh liên tiếp đạt đọ chính xác cao(4.432 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D800 Body đại diện cho Nikon D800 | vs | Canon EOS 6D Body đại diện cho Canon EOS 6D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36.3 Megapixel | vs | 20.2 Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | vs | Auto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7360 x 4912 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | 145 x 111 x 71 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 770g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D800 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D800 vs Nikon D800E |
Nikon D800 vs Samsung NX1000 |
Nikon D800 vs Samsung NX20 |
Nikon D800 vs Samsung NX210 |
Nikon D800 vs Nikon D3200 |
Nikon D800 vs Canon 1D C |
Nikon D800 vs Sony A57 |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800 vs Pentax K-30 |
Nikon D800 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800 vs Sony NEX-6 |
Nikon D800 vs Nikon D600 |
Nikon D800 vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800 vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800 vs Canon EOS 70D |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800 vs Nikon D810 |
Nikon D800 vs Nikon D610 |
Nikon D800 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Nikon D800 vs Sony A6000 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800 vs Nikon D5200 |
Nikon D800 vs Nikon D7100 |
Nikon D800 vs Nikon D5300 |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800 vs Alpha A7S |
Nikon D800 vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800 vs Nikon Df |
Nikon D800 vs Nikon D4s |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D800 vs Alpha A7 |
Nikon D800 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800 vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D4 vs Nikon D800 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D800 |
Sony NEX-7 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Canon 1D X vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D800 |
Leica M9 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D3x vs Nikon D800 |
Nikon D3s vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Nikon D7000 vs Nikon D800 |
Pentax K-5 vs Nikon D800 |
Nikon D5100 vs Nikon D800 |
Nikon D3100 vs Nikon D800 |
Nikon D90 vs Nikon D800 |
Canon 550D vs Nikon D800 |
Canon 7D vs Nikon D800 |
Samsung NX200 vs Nikon D800 |
Samsung NX100 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Fujifilm X100 vs Nikon D800 |
Leica M8 vs Nikon D800 |
Sony A77 vs Nikon D800 |
Sony A900 vs Nikon D800 |
Sony NEX-5N vs Nikon D800 |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon EOS 6D vs Nikon D610 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7 |
Canon EOS 6D vs Alpha A7S |
Canon EOS 6D vs Sony Alpha 7R |
Canon EOS 6D vs Nikon Df |
Canon EOS 6D vs Nikon D4s |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G5 vs Canon EOS 6D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 6D |
Leica M Typ 240 vs Canon EOS 6D |
Nikon D600 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Canon 1D X vs Canon EOS 6D |
Fujifilm X100 vs Canon EOS 6D |
Leica M8 vs Canon EOS 6D |
Leica M-E Typ 220 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Nikon D7000 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A900 vs Canon EOS 6D |
Nikon D5100 vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 II vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D |
Canon 650D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 6D |
Canon 60Da vs Canon EOS 6D |
Konica 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Pentax K-5 vs Canon EOS 6D |
Canon 60D vs Canon EOS 6D |
Nikon D4 vs Canon EOS 6D |