Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-5 IIs hay Canon EOS 6D, Pentax K-5 IIs vs Canon EOS 6D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-5 IIs hay Canon EOS 6D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-5 IIs Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-5 IIs (SMC PENTAX-DA 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 6D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 6D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 6D (EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-5 IIs (2 ý kiến)
hakute6hình ảnh rõ nét hơn, chân thực hơn(3.920 ngày trước)
hoccodon6với tính năng trên và giá tiền trên là phù hợp với mọi người(3.945 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 6D (4 ý kiến)
heou1214Khả năng chụp nhiều ảnh liên tiếp đạt đọ chính xác cao(3.247 ngày trước)
thienbao2011Định vị GPS, màn trập chế độ hoạt động yên lặng và đặc biệt là khả năng lấy nét trong ánh sáng yếu mạnh nhất từ trước tới nay(3.295 ngày trước)
quangtiencapitancó vẻ như Canon hơi quá "ỷ lại" vào phím Q nên hãng đã lược bớt khá nhiều nút tắt khác trên máy.(3.652 ngày trước)
cuongjonstone123Trọng lượng nhẹ giúp máy được mang dễ dàng bên người để sử dụng liên tục.(4.076 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-5 IIs Body
đại diện cho
Pentax K-5 IIs
vsCanon EOS 6D Body
đại diện cho
Canon EOS 6D
T
Hãng sản xuấtPentaxvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs20.2 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.7 x 15.7 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100 to 12800, in 1, 1/2, 1/3 EV steps (80 to 51200 Extended)vsAuto: 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as optionĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928x3264vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Prime IIvsBộ xử lý: Digic 5+Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)131 x 97 x 73 mmvs145 x 111 x 71 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera760gvs770gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ