Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sigma SD1 hay Fujifilm X100, Sigma SD1 vs Fujifilm X100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sigma SD1 hay Fujifilm X100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sigma SD1
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm X100
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
Sigma SD1
Fujifilm X100

So sánh về giá của sản phẩm

Sigma SD1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sigma SD1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X100 (5 ý kiến)
giupnguyenSản phẩm có thương hiệu quen thuộc, được nhiều người biết đến(4.635 ngày trước)
tuan032ộ chênh lệch về mặt thông số không cao nhưng Fujifilm X100 mang hình dáng lạ mắt thời trang ,gọn nhẹ hơn(4.635 ngày trước)
tyvanhiđộ chênh lệch về mặt thông số không cao nhưng Fujifilm X100 mang hình dáng lạ mắt thời trang ,gọn nhẹ hơ(4.705 ngày trước)
hanminhtamđộ chênh lệch về mặt thông số không cao nhưng Fujifilm X100 mang hình dáng lạ mắt thời trang ,gọn nhẹ hơn(4.710 ngày trước)
member_imcnhìn rất lạ mắt, cố điển(4.710 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sigma SD1 Body
đại diện cho
Sigma SD1
vs
T
Hãng sản xuấtSigmavsHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvsĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)15.4 MegapixelvsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (24 x 16 mm)vsKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)EV -2 to +19 (ISO100)vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvsĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)18mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vsĐịnh dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vsChuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
vsLoại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145.5 × 112.5 × 80.0 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ