Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (2 ý kiến)

hakute6cấu hình cao, máy tốt và giá cả rẻ.(3.980 ngày trước)

buiminhthien19932 sim dể sử dụng, tiện hơn khi gọi khác mạng mà ít tốn kém hơn, chụp ảnh chất lượng(4.004 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Golden (8 ý kiến)

giadungtotThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất(3.499 ngày trước)

nijianhapkhauChụp ảnh đẹp như máy ảnh, cảm ứng mượt mà(3.710 ngày trước)

xedienhanoisản phẩm được đánh giá cao, thương hiệu(3.715 ngày trước)

hotronganhangkiểu dáng thanh mảnh thời trang, mình thích cái này hơn(3.718 ngày trước)

vljun142máy cấu hình cao, hợp với dân công nghệ thông tin .(3.815 ngày trước)

hoccodon6kieu dang sang trong, thanh lịch,duoc ua chuong(4.140 ngày trước)

luanlovely6Kiểu dáng đẹp, hợp cho dân văn phòng(4.140 ngày trước)

hoacodoncảm ứng bền mình xài dc 3 năm thất rất tốt(4.169 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 503 Dual SIM Black đại diện cho Asha 503 Dual Sim | vs | Samsung I9230 Galaxy Golden đại diện cho Galaxy Golden | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Nokia Asha 1.2 | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Secondary external 3.5 inches Super AMOLED, 16M colors display (480 x 800 pixels)
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1820mAH | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 111g | vs | 179g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | vs | 118 x 59.5 x 15.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Galaxy Golden |