Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 503 Dual Sim hay Asha 502 Dual SIM, Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 503 Dual Sim hay Asha 502 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 503 Dual Sim
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 502 Dual SIM
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
8
6
Asha 503 Dual Sim
Asha 502 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 503 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 503 Dual SIM Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (6 ý kiến)
giadungtotMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn(3.233 ngày trước)
nijianhapkhauphổ thông, pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt(3.445 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mới lạ, tích hợp nhièu công nghệ mới(3.450 ngày trước)
hotronganhangquý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, ứng dụng mượt(3.457 ngày trước)
tramlikeCảm ứng nhạy, hệ điều hành tốt, nhiều ứng dụng(3.505 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng bắt mắt hơn và sang trọng hơn(3.903 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (3 ý kiến)
dothuydatkhông khác nhau là mấy nhưng mà cũng không cải tiến mấy nên em chọn cái này giá cho mềm(3.743 ngày trước)
hoccodon6nghe nhạc hay, dáng đẹp, pin bền, ít hỏng, bảo mật tốt(3.849 ngày trước)
luanlovely6đầy đủ chức năng, giá lại rẻ, like em này luôn(3.874 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 503 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 503 Dual Sim
vsNokia Asha 502 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 502 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhNokia Asha 1.2vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1010mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs576 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng111gvs100gTrọng lượng
Kích thước102.6 x 60.6 x 12.7 mmvs99.6 x 59.5 x 11.1 mmKích thước
D

Đối thủ