Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 308 (7 ý kiến)
nijianhapkhauXem phim, Youtube giải trí phong phú(3.572 ngày trước)
xedienhanoinét, thiết kế kiểu dãng phù hợp tiện lợi và công nghệ(3.577 ngày trước)
hotronganhangcái này có kiểu dáng đẹp, tao nhã, gọn hơn(3.580 ngày trước)
hakute6Đẹp hơn, cấu hình cao, chạy ổn định(3.700 ngày trước)
tramlikenhìn mượt mà, hơn, giá thành cũng phải chăng(3.705 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, thiết kế đẹp, giá rẻ, đầy đủ chức năng(4.002 ngày trước)
hoacodonCon này giá rẻ hơn nhiều mà chức nang(4.030 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (1 ý kiến)
hoccodon6con kia qua cu qua loi thoi so vơi con này(4.002 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black đại diện cho Nokia Asha 308 | vs | Nokia Asha 503 Dual SIM Black đại diện cho Asha 503 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Nokia Asha 1.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Dual SIM - Easy swap SIM support (no reboot required) - SNS integration | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 515giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 308 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 |
Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 308 |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 |
Asha 200 vs Nokia Asha 308 |
Asha 201 vs Nokia Asha 308 |
Asha 300 vs Nokia Asha 308 |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 308 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 308 |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim |
Lumia 1320 vs Asha 503 Dual Sim |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |