Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 302 hay Asha 503 Dual Sim, Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 302 hay Asha 503 Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 302
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 503 Dual Sim
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
3
11
Asha 302
Asha 503 Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 302 (N302) Mid Blue
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 302 (N302) Plum Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 302 (N302) White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia Asha 503 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Asha 503 Dual SIM Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 503 Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 302 (1 ý kiến)
antontran90con này thấy mọi người sài thông dụng hơn.....(3.878 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (8 ý kiến)
sanphamhinhhang_02rất tiện ích hai sim, may nhìn vuông vắn, cảm ứng nữa tiện hơn rất nhiều,(3.388 ngày trước)
giadungtotthiết kể nhỏ gọn, màu sắc bắt mắt, thời gian sử dụng pin ổn hơn(3.420 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế độc đáo, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng mua(3.541 ngày trước)
xedienhanoiGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.542 ngày trước)
hotronganhangâm thanh sôi động màu sắc trang nhã, giá thành cũng vừa túi tiền(3.565 ngày trước)
hoccodon6mẫu đẹp kiểu dáng hợp thời trang(3.659 ngày trước)
luanlovely6Chức năng máy cao, nghe gọi good mà giá tiền hợp lý(3.953 ngày trước)
hoacodonthiết kể nhỏ gọn, màu sắc bắt mắt, thời gian sử dụng pin ổn hơn(3.987 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey
đại diện cho
Asha 302
vsNokia Asha 503 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 503 Dual Sim
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsNokia Asha 1.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong100MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ830 giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs111gTrọng lượng
Kích thước115.2 x 58.9 x 13.5 mmvs102.6 x 60.6 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ